Có 3 kết quả:
架势 jià shi ㄐㄧㄚˋ • 架勢 jià shi ㄐㄧㄚˋ • 架式 jià shi ㄐㄧㄚˋ
jià shi ㄐㄧㄚˋ [jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attitude
(2) position (on an issue etc)
(2) position (on an issue etc)
Bình luận 0
jià shi ㄐㄧㄚˋ [jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attitude
(2) position (on an issue etc)
(2) position (on an issue etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 架勢|架势[jia4 shi5]
Bình luận 0